Có 2 kết quả:
汽車炸彈 qì chē zhà dàn ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ • 汽车炸弹 qì chē zhà dàn ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄓㄚˋ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
car bomb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
car bomb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0